HỘI CHỨNG ĐAU CỔ VAI TAY

Cập nhật: 21/10/25 14:49

 

HỘI ĐÔNG Y BA ĐÌNH

Bs CK YHCT Quách Văn Tiến – ĐT: 0986359058

 

 

 

 

 

TÀI LIỆU SINH HOẠT CHUYÊN MÔN

21/10/2025

 

HỘI CHỨNG ĐAU

CỔ VAI TAY

 

 

 

 

 

 

 

 

HỘI CHỨNG ĐAU CỔ VAI TAY

Y HỌC HIỆN ĐẠI


1. KHÁI NIỆM CHUNG

Hội chứng đau cổ vai tay (Cervico–brachial syndrome) là tập hợp các triệu chứng đau, tê, yếu, hạn chế vận động vùng cổ – vai – cánh tay – bàn tay,
do nhiều nguyên nhân gây ra, làm rối loạn cơ học, thần kinh, mạch máu và chuyển hóa vùng cổ vai tay.

Đây là rối loạn tổng hợp có trung tâm tại vùng cổ vai, ảnh hưởng đến:

  • Hệ xương – khớp – cơ,
  • Hệ thần kinh trung ương – ngoại biên,
  • Hệ tuần hoàn – chuyển hóa,
  • hệ thần kinh thực vật – nội tiết điều hòa toàn thân.

→ Vì thế, đau cổ vai tay là biểu hiện khu vực của một rối loạn chức năng toàn thân.


2. GIẢI PHẪU – SINH LÝ CỦA VÙNG CỔ, VAI VÀ TAY

2.1. Cấu trúc xương và khớp

  • Cột sống cổ gồm 7 đốt (C1–C7), giữa các thân đốt có đĩa đệm giúp phân tán lực và giảm chấn động.
  • Các đốt C5–C7 chịu tải lớn nhất, thường là vị trí thoái hóa và thoát vị.
  • Khớp vai là khớp linh hoạt nhất cơ thể, được giữ vững bởi bao khớp, gân chóp xoay và hệ thống bao hoạt dịch, cho phép cử động ba chiều.
  • Chuỗi xương cánh tay – cẳng tay – bàn tay là một hệ động học nối tiếp, bảo đảm độ chính xác và mềm mại của các thao tác.

2.2. Bản chất và cấu tạo của đĩa đệm

Đĩa đệm là cấu trúc sụn – xơ – nhầy nằm giữa hai thân đốt sống, chiếm khoảng 25% chiều cao cột sống cổ.
Gồm 3 phần chính:

Thành phần

Cấu tạo – Thành phần hóa học

Chức năng

Nhân nhầy (Nucleus pulposus)

80–85% là nước, proteoglycan (chondroitin & keratan sulfate), collagen type II

Chịu nén, hấp thu chấn động như “lò xo thủy lực”

Vòng sợi (Annulus fibrosus)

Collagen type I xếp đồng tâm, xoắn chéo nhiều lớp

Chống xoắn, chống trượt, giữ nhân nhầy ở trung tâm

Mâm sụn (Cartilaginous endplate)

Sụn hyalin, thấm dinh dưỡng từ thân đốt sống

Nuôi dưỡng tế bào đĩa đệm qua khuếch tán

  • Đĩa đệm không có mạch máu và thần kinh riêng, dinh dưỡng bằng khuếch tán qua mâm sụn.
  • Tế bào nhân nhầy có nguồn gốc từ tế bào dây sống nguyên thủy (notochordal), có khả năng giữ nước mạnh.
  • Khi lão hóa hoặc chịu tải kéo dài → giảm nước, giảm proteoglycan, xơ hóa collagenthoái hóa – xẹp đĩa đệm – thoát vị.

2.3. Tính chất cơ học của đĩa đệm

  • Đĩa đệm là bộ phận chịu lực đàn hồi sinh học của cột sống.
  • Nhân nhầy chứa nhiều nước và proteoglycan giúp chịu nén – phân tán đều áp lực lên thân đốt sống.
  • Vòng sợi collagen type I xếp xoắn chéo nhiều lớp, giúp chống xoắn – chống trượt – ổn định trục cột sống.
  • Khi cúi, ngửa, xoay đầu, đĩa đệm biến dạng linh hoạt để phân bố lực, bảo vệ tủy và rễ thần kinh.
  • Đĩa đệm bình thường có thể chịu lực nén gấp 3–4 lần trọng lượng đầu (~4–5 kg) mà không vỡ.
  • Khi mất nước hoặc rách vòng sợi → giảm đàn hồi, lệch tâm lực → nhân nhầy thoát ra sau → chèn ép rễ thần kinh cổ.

Tóm lại: Đĩa đệm là “bộ giảm xóc sinh học” của cột sống, kết hợp độ đàn hồi (do nước & proteoglycan)độ bền xoắn (do collagen), giúp cột sống vững chắc mà linh hoạt.


2.4. Hệ thần kinh

  • Từ tủy cổ (C4–T1) phát ra đám rối thần kinh cánh tay, chi phối toàn bộ cảm giác và vận động chi trên.
  • Thần kinh giao cảm cổ kiểm soát mạch máu, tuyến mồ hôi, nhiệt độ da vùng cổ – vai – tay.
  • Rối loạn hay chèn ép các rễ C5–C8 gây đau, tê, yếu, rối loạn vận mạch và mồ hôi tay.

2.5. Hệ mạch máu

  • Động mạch đốt sống – nền nuôi não sau; động mạch dưới đòn – nách nuôi vai và tay.
  • Cơ thang, cơ bậc thang co cứng có thể chèn ép mạch máu, gây thiếu máu não, tê lạnh tay.
  • Tuần hoàn tĩnh mạch và bạch huyết vùng này đổ về tĩnh mạch cảnh – dưới đòn, ảnh hưởng trực tiếp đến tuần hoàn não – tim.

2.6. Cấu trúc và chức năng của bàn tay

Bàn tay là cơ quan vận động tinh tế nhất cơ thể, gồm 27 xương, hơn 30 cơ nhỏ, và hệ thần kinh cảm giác – vận động đặc biệt.

a. Cấu trúc giải phẫu

Thành phần

Đặc điểm

Vai trò

Xương và khớp

8 xương cổ tay + 5 đốt bàn + 14 đốt ngón; khớp yên ở ngón cái

Linh hoạt, tạo động tác gấp – duỗi – xoay – đối chiếu

Cơ và gân

Nhóm cơ gan tay, cơ mu tay, cơ thenar – hypothenar

Sinh lực cầm nắm, thao tác tinh xảo

Thần kinh

Dây giữa, trụ, quay

Điều khiển và cảm giác từng nhóm cơ – ngón

Bao gân hoạt dịch

Bao quanh gân gấp và gân duỗi

Giảm ma sát, vận động êm

Mạch máu

Động mạch quay – trụ tạo vòng cung

Nuôi cơ và mô mềm dồi dào

b. Cơ chế sinh lý – thần kinh

  • Vỏ não vận động dành diện tích lớn cho tay → điều khiển chính xác từng ngón.
  • Thụ thể cảm giác dày đặc ở đầu ngón tay → cảm nhận tinh tế về hình dạng, nhiệt độ, áp lực.
  • Cảm giác bản thể (proprioception) từ cơ, gân, khớp giúp định vị tay ngay cả khi nhắm mắt.
  • Tiểu não và nhân nền điều chỉnh lực, tốc độ, và độ chính xác.

→ Nhờ sự phối hợp giữa não – thần kinh – cơ – xương, bàn tay vừa có sức mạnh, vừa có tinh vi, thực hiện được cả lao động nặng và động tác tỉ mỉ như thêu vá.


3. CƠ CHẾ BỆNH SINH TOÀN THÂN

  1. Rối loạn cơ học:
    • Thoái hóa, thoát vị đĩa đệm → hẹp lỗ liên hợp → chèn rễ thần kinh cổ.
    • Căng cơ, tư thế sai → thiếu máu cơ – tích acid lactic – đau mỏi.
  2. Thần kinh – cảm giác:
    • Rễ cổ C5–C8 bị kích thích → đau lan vai – tay; phản xạ co cơ tạo vòng xoắn đau – co – thiếu máu – đau tăng.
  3. Tuần hoàn – chuyển hóa:
    • Co cơ cổ vai → giảm tưới máu não sau → chóng mặt, mờ mắt, ù tai.
    • Vi tuần hoàn cơ kém → thiếu oxy mô – stress oxy hóa → viêm mạn nhẹ.
  4. Thần kinh tự chủ – nội tiết:
    • Rối loạn giao cảm cổ → tay lạnh, mồ hôi nhiều, run.
    • Căng thẳng tâm lý, mất ngủ → kích hoạt trục HPA → rối loạn toàn thân.

4. TRIỆU CHỨNG CHÍNH

Hệ cơ quan

Biểu hiện

Cơ – xương – khớp

Đau cổ vai, lan tay, cứng gáy, hạn chế vận động

Thần kinh cảm giác

Tê râm ran, giảm cảm giác theo khoanh da C5–C8

Thần kinh vận động

Yếu dạng, gấp, duỗi tay; phản xạ gân cơ giảm

Mạch máu – tuần hoàn

Tay lạnh, tái, hoa mắt, chóng mặt

Thần kinh thực vật

Mồ hôi tay, run, mất ngủ, lo âu

Toàn thân

Mệt mỏi, giảm tập trung, stress kéo dài


5. CẬN LÂM SÀNG

  • X-quang: thoái hóa, hẹp khe đĩa đệm, gai xương.
  • MRI: xác định vị trí thoát vị, hẹp ống sống, chèn rễ.
  • CT-scan: khảo sát cấu trúc xương, gai, vôi hóa.
  • EMG: đánh giá tổn thương rễ thần kinh – cơ.
  • Siêu âm Doppler mạch cổ: kiểm tra lưu lượng động mạch đốt sống – nền.

6. ĐIỀU TRỊ

6.1. Nguyên tắc

  • Giảm đau – chống viêm – giãn cơ.
  • Giải chèn ép, phục hồi chức năng cơ học.
  • Cải thiện tuần hoàn, điều hòa thần kinh thực vật.
  • Điều chỉnh tâm lý, giấc ngủ, dinh dưỡng.

6.2. Biện pháp

  • Thuốc: paracetamol, NSAIDs, giãn cơ (eperisone), vitamin B1–B6–B12; corticoid ngắn ngày nếu đau dữ dội.
  • Vật lý trị liệu: kéo giãn cổ, siêu âm, sóng ngắn, hồng ngoại, bài tập cơ cổ sâu – cơ vai.
  • Can thiệp: tiêm ngoài màng cứng, phong bế cạnh sống; phẫu thuật giải ép khi chèn nặng.
  • Phục hồi: chỉnh tư thế, tập McKenzie, pilates, yoga trị liệu.
  • Tâm lý – giấc ngủ: thư giãn, tránh stress.

7. PHÒNG BỆNH VÀ DUY TRÌ

  • Tư thế làm việc đúng: cổ thẳng, vai cân, tránh cúi lâu.
  • Xoay cổ, duỗi vai mỗi 1–2 giờ khi làm việc.
  • Giữ ấm vùng cổ vai, tránh gió lạnh.
  • Dinh dưỡng đầy đủ Ca, Mg, vitamin D, omega-3, protein.
  • Tập thể dục, bơi, khí công hoặc dưỡng sinh nhẹ.
  • Ngủ đủ, giảm stress, duy trì cân bằng thần kinh – nội tiết.

8. KẾT LUẬN

Vùng cổ – vai – taytrung tâm giao thoa giữa não – cột sống – chi trên, nơi hội tụ các hệ:

  • Cơ học (xương, đĩa đệm, cơ, khớp),
  • Thần kinh (rễ cổ, đám rối cánh tay, giao cảm cổ),
  • Tuần hoàn (động mạch đốt sống – nền),
  • Chuyển hóa – nội tiết – cảm xúc.

Do đó, hội chứng đau cổ vai tay là biểu hiện mất cân bằng toàn thân, chứ không chỉ là bệnh tại chỗ.
Muốn điều trị bền vững phải kết hợp điều chỉnh cơ học, phục hồi thần kinh, cải thiện tuần hoàn và cân bằng thần – thể – tâm.
Chỉ khi ấy, vận động mới linh hoạt, khí huyết thông suốt, tinh thần sáng suốt, thân thể hài hòa.

 

 

 

 

 

 

 

THOÁI HÓA ĐỐT SỐNG CỔ – LÀM GÌ ĐỂ KHỎI ?


1. Bản chất bệnh

  • Là tình trạng mòn – rách – thoái biến của các cấu trúc:
    • Đĩa đệm cổ (mất nước, xẹp, rách vòng sợi),
    • Sụn khớp – mấu khớp,
    • Dây chằng và xương quanh cột sống cổ.
  • Hậu quả: hẹp lỗ liên hợp, chèn rễ thần kinh, đôi khi ép tủy cổ, gây đau, tê, yếu tay.

2. Nguyên nhân – yếu tố thuận lợi

Nguyên nhân

Giải thích

Tuổi tác

Giảm dinh dưỡng mô sụn, mất nước đĩa đệm

Tư thế sai – cúi nhiều

Tăng áp lực cơ học lên C5–C7

Làm việc máy tính, lái xe, điện thoại

Cổ cúi lâu, ít vận động cơ cổ sâu

Chấn thương cổ cũ

Gây mất ổn định đốt sống

Lạnh, ít vận động, stress

Co cơ, giảm máu nuôi cột sống


3. Triệu chứng chính

  • Đau vùng cổ gáy, lan vai – tay – bả vai.
  • Cứng cổ buổi sáng, giảm khi vận động nhẹ.
  • Tê, châm chích, yếu cơ tay, nhất là khi xoay, cúi.
  • Có thể chóng mặt, hoa mắt, ù tai (do chèn động mạch đốt sống).

4. Nguyên tắc điều trị – muốn “khỏi” phải hiểu đúng

🎯 Mục tiêu:

  1. Giảm đau – giảm viêm – giải phóng chèn ép thần kinh.
  2. Tăng tuần hoàn nuôi dưỡng mô quanh đốt sống.
  3. Phục hồi sức mạnh và thăng bằng cơ cổ – vai.
  4. Duy trì tư thế – lối sống đúng để ngăn tái phát.

5. Điều trị cụ thể

5.1. Giai đoạn đau cấp (đau, cứng, tê lan)

  • Thuốc giảm đau – giãn cơ: Eperisone, Mydocalm, Paracetamol, NSAIDs.
  • Vitamin nhóm B: B1, B6, B12 nuôi dưỡng thần kinh.
  • Vật lý trị liệu giảm đau: siêu âm, hồng ngoại, sóng ngắn, điện xung.
  • Nẹp mềm cổ ngắn ngày (chỉ khi đau nhiều, không dùng lâu).

5.2. Giai đoạn phục hồi

  • Kéo giãn cột sống cổ (trên giường hoặc bằng thiết bị) giúp giảm chèn rễ.
  • Bài tập cơ cổ sâu (deep cervical flexor exercise):
    • Nằm ngửa, kéo cằm nhẹ vào trong, giữ 5–10 giây, lặp lại 10 lần.
    • Mục tiêu: tăng sức cơ giữ tư thế, giảm tải đĩa đệm.
  • Xoa bóp – bấm huyệt – chườm ấm vùng cổ vai.
  • Tập vận động nhẹ hàng ngày: quay cổ, nghiêng, xoay vai, duỗi cổ (mỗi động tác 5–10 lần, không gắng sức).

5.3. Điều chỉnh tư thế – thói quen

Hoạt động

Cách chỉnh đúng

Làm việc máy tính

Màn hình ngang tầm mắt, lưng thẳng, cổ không cúi quá 15°

Điện thoại

Không cúi đầu xem lâu, dùng giá đỡ hoặc nâng máy ngang tầm mắt

Ngủ

Gối thấp vừa, kê phần cổ, không gối cao hoặc gập cổ

Ngồi

Tựa lưng, vai thả lỏng, hai chân vuông góc

5.4. Dinh dưỡng – hỗ trợ

  • Ăn nhiều rau xanh, cá béo (omega-3), canxi, vitamin D, magie, collagen type II.
  • Uống đủ nước để duy trì độ ẩm cho đĩa đệm.
  • Hạn chế: rượu, thuốc lá, thức ăn nhanh (gây oxy hóa mô sụn).

5.5. Các phương pháp can thiệp (khi bảo tồn không hiệu quả)

  • Tiêm ngoài màng cứng (steroid liều thấp).
  • Phẫu thuật giải ép – cố định đốt sống (ACDF) khi:
    • Thoát vị lớn, ép tủy, yếu tay, rối loạn dáng đi.

6. Phòng bệnh và duy trì lâu dài

Mục tiêu

Cách làm

Giữ thăng bằng cơ cổ

Tập duỗi cổ – xoay vai mỗi ngày

Duy trì lưu thông máu

Đi bộ, bơi, dưỡng sinh, khí công

Giữ ấm cổ vai

Không để quạt/lạnh thổi trực tiếp vào cổ

Quản lý stress

Ngủ đủ, thở sâu, tránh căng thẳng kéo dài


7. Tóm tắt

Thoái hóa đốt sống cổ không “chữa khỏi” vĩnh viễn, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và phục hồi chức năng bình thường,
nếu:
– Tư thế đúng,
– Luyện tập đều,
– Dinh dưỡng đủ,
– Giảm tải cổ – vai hợp lý

 

 

 

VIÊM QUANH KHỚP VAI – CÁCH CHỮA TRỊ

(Theo Y học hiện đại)


1. BẢN CHẤT BỆNH

“Viêm quanh khớp vai” là tình trạng viêm – xơ dính – co rút bao khớp vai và gân chóp xoay, gây đau, hạn chế vận động, nhất là khi giơ tay hoặc xoay vai.

Tên gọi khác:

  • Viêm dính bao khớp vai (Frozen Shoulder),
  • Periarthritis humeroscapularis.

2. CẤU TRÚC LIÊN QUAN

Khớp vai là khớp linh hoạt nhất cơ thể, được ổn định bởi:

  • Bao khớp và bao hoạt dịch (giúp trơn trượt),
  • Cơ chóp xoay (Supraspinatus, Infraspinatus, Subscapularis, Teres minor),
  • Gân cơ nhị đầu dài (chạy trong rãnh gian củ xương cánh tay).

→ Khi một trong các cấu trúc này viêm hoặc xơ hoá, toàn bộ vai đều bị ảnh hưởng → “viêm quanh khớp vai”.


3. NGUYÊN NHÂN CHÍNH

Nhóm nguyên nhân

Cơ chế

Thoái hoá – vi chấn thương

Căng cơ, viêm bao gân, co rút bao khớp

Sau bất động lâu (gãy tay, sau mổ, đột quỵ)

Mất vận động → bao khớp dính

Bệnh toàn thân (đái tháo đường, rối loạn nội tiết, tuyến giáp)

Tăng phản ứng viêm mạn, xơ dính mô mềm

Lạnh, tư thế sai, vận động quá mức

Co thắt cơ quanh vai, giảm máu nuôi


4. TRIỆU CHỨNG ĐẶC TRƯNG

1️ Đau âm ỉ hoặc đau dữ, lan từ vai xuống cánh tay, tăng về đêm.
2️ Hạn chế vận động: khó giơ tay lên đầu, không gãi lưng, không với đồ cao.
3️ Cứng khớp: càng ít vận động càng cứng – đúng nghĩa “đóng băng khớp vai”.
4️ Sờ cơ quanh vai thấy co cứng, đau điểm cơ trên gai, dưới vai, nhị đầu.


5. DIỄN TIẾN TỰ NHIÊN CỦA BỆNH

Bệnh thường qua 3 giai đoạn, kéo dài 6–24 tháng:

Giai đoạn

Đặc điểm

1. Giai đoạn viêm đau (2–4 tháng)

Đau tăng về đêm, chưa hạn chế vận động nhiều

2. Giai đoạn đông cứng (4–12 tháng)

Đau giảm dần nhưng vai cứng, không giơ lên được

3. Giai đoạn hồi phục (12–24 tháng)

Vận động cải thiện dần, cơ phục hồi chậm


6. ĐIỀU TRỊ THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

🎯 Mục tiêu:

Giảm đau → Giải co cứng → Phục hồi vận động → Ngăn tái phát.


6.1. Điều trị nội khoa (giai đoạn đau – viêm)

Phương pháp

Mục đích

Thuốc giảm đau – kháng viêm (Paracetamol, NSAIDs, Meloxicam, Celecoxib)

Giảm viêm và đau nhanh

Thuốc giãn cơ (Eperisone, Tolperisone)

Giảm co cơ quanh vai

Tiêm corticoid nội khớp (Methylprednisolone 40mg)

Giảm viêm mạnh, hiệu quả 2–3 tháng

Vitamin nhóm B

Dinh dưỡng thần kinh

Chườm ấm, sóng ngắn, hồng ngoại

Giãn cơ, tăng máu nuôi mô quanh khớp


6.2. Phục hồi chức năng (giai đoạn cứng – hồi phục)

💪 Nguyên tắc: “Vai muốn mềm phải tập, không tập thì dính.”

Các bài tập chủ yếu:

1️ Tập con lắc Codman:

  • Cúi người, tay đau thả tự do, lắc nhẹ tròn như con lắc – giúp bao khớp giãn dần.

2️ Tập gậy (dạng – gấp – xoay):

  • Dùng gậy hoặc tay lành hỗ trợ tay đau giơ lên, giữ 5–10 giây.

3️ Leo tường:

  • Dùng ngón tay “bò” trên tường đến khi thấy căng vai, dừng lại, hít sâu – thở ra.

4️ Xoay trong – xoay ngoài vai:

  • Giúp giãn bao khớp và cơ dưới vai.

🕒 Tập mỗi ngày 2–3 lần, mỗi động tác 10–15 lần, từ từ – không gắng sức.


6.3. Các can thiệp khác (khi điều trị bảo tồn thất bại)

Phương pháp

Ghi chú

Tiêm dãn bao khớp (hydrodilatation)

Bơm dung dịch làm giãn bao khớp, giảm dính

Tiêm PRP (huyết tương giàu tiểu cầu)

Tái tạo mô gân, chống viêm sinh học

Phẫu thuật nội soi giải dính bao khớp

Áp dụng khi cứng khớp hoàn toàn, tập không cải thiện


7. CHĂM SÓC VÀ PHÒNG BỆNH

Mục tiêu

Biện pháp

Giữ ấm vùng vai

Tránh lạnh, gió điều hoà thổi trực tiếp

Duy trì vận động nhẹ hàng ngày

Không để vai bất động lâu

Điều chỉnh tư thế

Khi ngủ, kê tay nhẹ bằng gối; khi làm việc, không gù cổ

Điều trị bệnh nền

Kiểm soát tốt đái tháo đường, tuyến giáp

Tập dưỡng sinh – yoga – khí công

Tăng tuần hoàn, mềm gân cơ, phòng tái phát


8. TIÊN LƯỢNG

  • Nếu điều trị đúng và tập đều → phục hồi 90–95% vận động sau 6–12 tháng.
  • Nếu để dính hoàn toàn, phẫu thuật giải dính vẫn có thể phục hồi gần hoàn toàn.

🧩 TÓM TẮT

Viêm quanh khớp vaiviêm – xơ – dính bao khớp và gân quanh vai,
gây đau – cứng – hạn chế vận động.

Điều trị hiệu quả nhất là kết hợp thuốc, vật lý trị liệu và tập vận động chủ động đều đặn.

“Thuốc chỉ làm hết đau – tập luyện mới giúp khỏi dính.”

 

BÀI TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG KHỚP VAI – 6 ĐỘNG TÁC CHUẨN

(Theo hướng dẫn phục hồi chức năng của BV Chợ Rẫy & BV Bạch Mai)

🎯 Mục tiêu chung

  • Giãn bao khớp, tăng tuần hoàn quanh vai.
  • Phục hồi tầm vận động khớp vai (gấp – duỗi – dạng – xoay).
  • Ngăn dính khớp, co rút cơ, phục hồi chức năng sinh hoạt.

🕒 Tần suất: 2–3 lần/ngày, mỗi động tác 10–15 lần.
⚠️ Nguyên tắc: tập chậm, đều, không cố giật; hít sâu – thở ra khi kéo giãn.


Động tác 1. Con lắc Codman (Pendulum Exercise)

Mục đích: Giãn bao khớp, giảm đau sớm.

  • Đứng, cúi người 60–90°, tay đau thả tự do.
  • Dùng lực thân mình lắc nhẹ cánh tay như con lắc:
    • Trước – sau,
    • Sang ngang,
    • Xoay tròn nhỏ (ngược – xuôi chiều kim đồng hồ).
  • Thời gian: 1–2 phút/mỗi hướng.

🩺 Giúp khớp vai vận động thụ động nhẹ, kích hoạt dịch khớp, giảm co cứng.


Động tác 2. Leo tường (Wall Climbing Exercise)

Mục đích: Tăng tầm vận động gấp và dạng vai.

  • Đứng đối diện tường, cách 30–40 cm.
  • Dùng các ngón tay “bò” dọc tường, từ thấp lên cao, cho đến khi vai căng nhẹ.
  • Giữ 5–10 giây, rồi hạ tay từ từ.
  • Lặp lại 10–15 lần.

💡 Có thể thực hiện cả hai hướng: trước mặt và bên hông cơ thể.


Động tác 3. Tập gậy (Stick Exercise)

Mục đích: Tăng khả năng gấp, duỗi và xoay vai.

  • Dùng gậy dài 60–80 cm hoặc cây chổi nhỏ.
  • Tay lành đỡ và đẩy tay đau thực hiện động tác:
    1. Đưa gậy lên cao trước mặt (gấp vai).
    2. Đưa gậy sang ngang (dạng vai).
    3. Đưa gậy ra sau (duỗi vai).
    4. Đặt gậy ngang hông, xoay ngoài vai (external rotation).

🩺 Giúp khớp vai vận động chủ động hỗ trợ, tránh đau và co rút.


Động tác 4. Kéo khăn sau lưng (Towel Stretch)

Mục đích: Giãn xoay trong và cải thiện động tác “gãi lưng”.

  • Cầm hai đầu khăn, tay lành ở trên vai, tay đau ở sau lưng.
  • Tay trên kéo khăn lên nhẹ, giúp tay đau được kéo lên dọc sống lưng.
  • Giữ 5 giây, lặp lại 10–15 lần.

⚠️ Không kéo giật mạnh; dừng khi thấy căng nhẹ.


Động tác 5. Dạng tay trượt bàn (Table Slide Exercise)

Mục đích: Tăng tầm vận động dạng vai mà không đau.

  • Ngồi trước bàn, đặt tay đau lên khăn trơn hoặc tấm nhựa.
  • Trượt tay ra phía trước, để vai cúi dần, thân hơi nghiêng theo.
  • Giữ vài giây rồi kéo tay về vị trí ban đầu.

💡 Có thể thực hiện ở mặt bàn trơn, giúp giảm tải cho khớp vai.


Động tác 6. Xoay vai tròn và khép vai (Shoulder Circles & Retraction)

Mục đích: Tăng máu nuôi cơ vai – lưng trên.

  • Đứng thẳng, thả lỏng hai tay.
  • Xoay vai tròn ra sau 10 vòng, rồi xoay ra trước 10 vòng.
  • Kéo hai vai ra sau, ép hai xương bả vai lại – giữ 5 giây.
  • Thả lỏng, hít thở sâu.

🩺 Giúp phục hồi cơ vùng chóp xoay và cơ giữa lưng (rhomboid, trapezius).


💡 Lưu ý khi tập

  • Tập khi đã qua giai đoạn viêm cấp, đau giảm rõ.
  • Không cố ép biên độ, tránh viêm tái phát.
  • Sau tập, chườm ấm 10 phút giúp cơ thư giãn.
  • Duy trì đều đặn 6–8 tuần sẽ phục hồi gần như hoàn toàn.

🧩 Tóm tắt mục tiêu 6 động tác

Nhóm động tác

Mục tiêu chính

1–2

Giãn bao khớp – giảm dính

3–4

Tăng biên độ xoay – gấp – duỗi

5–6

Củng cố sức cơ – điều hòa vận động

HÌNH MINH HỌA 6 ĐỘNG TÁC

🖼️ Hình 1. Minh họa 6 động tác phục hồi chức năng cổ – vai (Theo mẫu BV Chợ Rẫy & BV Bạch Mai)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

NGÓN TAY LÒ XO (Trigger Finger)

 

1. Khái niệm

“Ngón tay lò xo” là tình trạng viêm – dày – xơ hóa bao gân gấp của ngón tay,
làm cho gân không trượt êm trong ống bao gân, gây kẹt gân khi gấp – duỗi, khiến ngón tay “bật” như lò xo.

→ Tên khoa học: Viêm bao gân gấp ngón tay (Stenosing tenosynovitis).


2. Giải phẫu liên quan

  • Mỗi gân gấp ngón tay chạy qua một ống bao hoạt dịch (tendon sheath), được cố định bởi hệ thống ròng rọc (pulleys).
  • Ròng rọc đầu tiên (A1 pulley, nằm ở nền ngón, ngang khớp bàn – ngón) là vị trí hẹp thường gặp nhất.
  • Khi bao gân hoặc gân viêm, phù, dày → gân bị kẹt tại ròng rọc A1.

3. Cơ chế bệnh sinh

Nguyên nhân khởi phát

Cơ chế

Hậu quả

Cử động lặp lại (đan, viết, cầm vật chặt, chơi nhạc cụ, lao động tay)

Vi chấn thương bao gân gấp

Dày bao gân, tăng sinh mô sợi

Đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp

Tăng lắng đọng glycoprotein, viêm mạn

Bao gân xơ cứng, kém đàn hồi

Tuổi trung niên, phụ nữ nhiều hơn nam

Giảm tưới máu mô gân

Dễ viêm – thoái hóa bao gân

→ Khi gân di chuyển, nút phình (nodule) của gân kẹt lại trong bao gân,
duỗi ra thì “bật” qua chỗ hẹp — hiện tượng “bật lò xo”.


4. Triệu chứng lâm sàng

  • Cảm giác vướng – kẹt – bật khi gấp duỗi ngón, đặc biệt buổi sáng.
  • Đau tại gốc ngón (thường ngón cái, ngón giữa, ngón đeo nhẫn).
  • Khi bệnh nặng, ngón gập lại không duỗi ra được hoặc duỗi phải “bẻ bật mạnh” mới ra.
  • Sờ có thể thấy nút nhỏ ở nền ngón tay (vị trí ròng rọc A1).

5. Chẩn đoán

  • Chủ yếu bằng lâm sàng.
  • Siêu âm phần mềm thấy bao gân dày, tăng tưới máu, có nốt xơ.
  • Không cần X-quang trừ khi nghi tổn thương khớp.

6. Điều trị

a. Bảo tồn (đa số trường hợp nhẹ – vừa)

  • Nghỉ, tránh động tác lặp lại, giữ ấm bàn tay.
  • Nẹp ngón ở tư thế duỗi nhẹ.
  • Thuốc: NSAIDs, tiêm corticoid tại bao gân (1–2 mũi) – hiệu quả cao.
  • Vật lý trị liệu: siêu âm, paraffin, massage gân.

b. Phẫu thuật (nặng, tái phát)

  • Cắt ròng rọc A1 (release A1 pulley) để gân trượt tự do.
  • Thủ thuật đơn giản, hiệu quả >90%, phục hồi sớm sau 1–2 tuần.

7. Tiên lượng và phòng bệnh

  • Tiên lượng tốt nếu điều trị sớm.
  • Nếu để lâu, gân xơ dính → ngón co rút vĩnh viễn.
  • Phòng bệnh: tránh cầm vật chặt, thao tác lặp đi lặp lại lâu, giữ tay ấm, kiểm soát đường huyết nếu bị đái tháo đường.

🧩 Tóm tắt

“Ngón tay lò xo” là viêm hẹp bao gân gấp, gây kẹt gân khi cử động → ngón tay “bật” như lò xo.
Điều trị chủ yếu bằng nghỉ – tiêm corticoid – phẫu thuật cắt ròng rọc A1 khi cần.

🌿 HỘI CHỨNG ĐAU CỔ VAI TAY – Y HỌC CỔ TRUYỀN


1. ĐẠI CƯƠNG

1.1. Khái niệm

Hội chứng đau cổ vai tay trong Y học cổ truyền thuộc phạm vi các chứng “Kiên tý”, “Kiên thống”, “Kiên ngưng”.
Nguyên do phong – hàn – thấp tà xâm phạm phần biểu, làm khí huyết bế tắc trong kinh lạc vùng cổ vai tay, gây đau, tê, nặng, co cứng và hạn chế vận động.
Nguyên lý: “Bất thông tắc thống, thông tắc bất thống”, nghĩa là khí huyết không thông thì sinh đau.

1.2. Liên hệ Y học hiện đại

Theo Y học hiện đại, hội chứng này tương ứng với các bệnh: thoái hóa đốt sống cổ, viêm quanh khớp vai, hội chứng cổ – vai – cánh tay, viêm gân cơ chóp xoay và hội chứng đường hầm cổ tay.

1.3. Dịch tễ học

Các nghiên cứu (ĐHY Hà Nội và BV Châm cứu TW, 2018–2022) cho thấy:

  • Bệnh thường gặp ở lứa tuổi 30–60,
  • Người lao động tĩnh tại như nhân viên văn phòng, lái xe, giáo viên chiếm tỷ lệ cao,
  • Nữ giới mắc nhiều hơn nam giới do đặc điểm huyết hư, khí trệ và ít vận động.

2. NGUYÊN NHÂN VÀ CƠ CHẾ BỆNH SINH

2.1. Ngoại nhân

Phong, hàn và thấp tà từ bên ngoài xâm nhập phần biểu qua da, cân, cơ.
Tà khí trước tiên phạm vào các kinh Đởm, Tam tiêu, Đại trường và Tiểu trường đi qua vùng cổ vai tay, khiến khí huyết bế tắc gây đau, tê, co cứng.
Khi chính khí yếu, tà khí không được giải trừ, lưu trú lâu ngày tại biểu, tích tụ ngày càng lớn mạnh, rồi thừa hư nhập lý, phạm vào các tạng Can, Tỳ, Thận.

Phong – hàn – thấp xâm phạm cân cơ, làm khí huyết ngưng trệ, cân co không giãn, cơ bị kích thích phản xạ gây co thắt, dẫn đến giảm tuần hoàn máu cục bộtăng cảm giác đau.
Cơ co kéo dài làm các sợi cơ và cân mạc dính chặt, sinh co cứng vùng cổ vai tay, hạn chế vận động và đau lan xuống chi trên.

Như vậy, co cơ là hậu quả trực tiếp của khí huyết ứ trệ do phong – hàn – thấp, đồng thời cũng là yếu tố duy trì vòng xoắn bệnh lý:

đau → co cơ → ứ trệ → đau tăng.


2.2. Nội nhân

Ba tạng Can, Tỳ, Thận có liên hệ chặt chẽ với hoạt động khí huyết, cân và cốt.

  • Tỳ hư làm vận hóa kém, sinh thấp nội đình.
  • Can khí uất khiến khí huyết đình trệ.
  • Thận dương suy dẫn đến khí hóa yếu và cân cốt mềm yếu.

Khi Tỳ hư sinh thấp, thấp kéo phong – hàn đi sâu.
Phong – hàn – thấp nhập Can, Tỳ, Thận, làm khí huyết không lưu thông, cân cốt không được nhu dưỡng, sinh ra đau, tê, mỏi vùng cổ vai tay.


2.3. Liên hệ điều kiện rèn luyện – lao động – tự nhiên – sức đề kháng

Yếu tố

Ảnh hưởng chính

Kết quả

Rèn luyện kém

Khí huyết yếu, vệ khí suy

Ngoại tà dễ phạm biểu

Lao động tĩnh tại, cúi cổ nhiều

Can khí uất, huyết trệ

Đau mỏi cổ vai tay

Môi trường lạnh, ẩm thấp

Phong – hàn – thấp xâm nhập

Cơ cứng, tuần hoàn kém

Sức đề kháng giảm (ăn lạnh, stress, mất ngủ)

Tỳ – Thận suy

Tà dễ nhập lý, bệnh kéo dài

Do điều kiện lao động chân tay ở lứa tuổi dưới trưởng thành bị hạn chế, cùng với môi trường làm việc hiện đại ít vận động, đã góp phần làm tăng tỷ lệ người trẻ mắc bệnh đau cổ vai tay trong những năm gần đây.


3. CHẨN ĐOÁN

3.1. Theo bát cương

Bát Cương

Biểu hiện

Kết luận

Biểu – Lý

Đau vùng cơ – cân – khớp nông, gặp gió lạnh đau tăng, không sốt

Thuộc Biểu chứng, lâu ngày chuyển Lý chứng

Hàn – Nhiệt

Đau tăng khi lạnh, giảm khi ấm, rêu lưỡi trắng, mạch trầm khẩn

Hàn chứng

Hư – Thực

Người trẻ đau dữ (Thực chứng); người già mỏi yếu (Hư chứng)

Tùy giai đoạn Hư hoặc Thực

Tóm lại, phần nhiều thuộc Biểu – Hàn – Thực chứng, kéo dài chuyển Lý – Hư – Hàn chứng.


3.2. Theo tạng phủ và kinh lạc

3.2.1. Kinh lạc bị bệnh

  • Kinh Đởm: đau lan từ cổ ra vai ngoài và cánh tay.
  • Kinh Tam tiêu: đau mặt sau vai, khó giơ tay ra sau.
  • Kinh Đại trường: đau gáy, vai sau, mu bàn tay.
  • Kinh Tiểu trường: đau cổ gáy, lan xuống khuỷu tay.

3.2.2. Tạng phủ liên quan

  • Can chủ cân, khi Can khí uất hoặc Can huyết hư → cân co, đau.
  • Tỳ chủ vận hóa, thống huyết, khi hư → thấp ứ, cơ nặng.
  • Thận chủ cốt, tàng tinh, khi suy → xương yếu, vận động kém.

Như vậy, tạng bị bệnh chủ yếu: Can, Tỳ, Thận. Chú ý theo dõi các phủ liên hệ: Đởm, Tam tiêu, Đại trường, Tiểu trường.


4. PHÂN THỂ VÀ PHÁP TRỊ

4.1. Thể Phong – Hàn – Thấp tý (Biểu – Hàn – Thực)

4.1.1. Chứng trạng

Đau cổ vai tay khởi phát đột ngột, tăng khi lạnh ẩm, giảm khi chườm ấm. Vai gáy co cứng, nặng nề, vận động hạn chế.
Lưỡi rêu trắng, mạch trầm khẩn.

4.1.2. Pháp trị  Khu phong, tán hàn, trừ thấp, thông lạc, chỉ thống.

     * Cổ phương chủ trị

Dùng thuốc: Phòng phong thang gia giảm (Hoàng Đế Nội Kinh)
Gồm các vị:

Phòng phong, Quế chi, Bạch chỉ, Sinh khương, Cam thảo, Tế tân, Kinh giới, Tía tô, Độc hoạt, Tang ký sinh.
- Gia giảm: đau nhiều thêm Kê huyết đằng, Ngưu tất; thấp nặng thêm Thương truật, Ý dĩ nhân.

→ Tán hàn, khu phong, trừ thấp, thư cân hoạt lạc.

  • Châm cứu – cứu ngải

Huyệt: Kiên tỉnh, Kiên ngung, Cự cốt, Phong trì, Đại chùy, Hợp cốc, Ngoại quan, A thị huyệt.
Pháp: tả pháp kết hợp cứu ngải Kiên tỉnh, Đại chùy, mỗi ngày 1 lần, lưu kim 20 phút.

  • Thuốc Nam ứng dụng

Thay cho cổ phương, dùng bài Khu phong – Tán hàn – Trừ thấp – Thông lạc:
Quế chi, Kinh giới, Tía tô, Vỏ bưởi đào, Gừng tươi, Ké đầu ngựa, Mắt nhỡn (dứa dại), Huyết dụ, Bồ công anh, Trắc bá diệp (1/10).
→ Tất cả sao vàng hạ thổ, sắc uống ngày 1 thang × 10 ngày.

  • Ngoại trị phối hợp

-         Xông chân muối gừng: nước sôi 3–3,5 lít, gừng tươi 1 củ giã nát, muối hạt 2 thìa; xông ấm 35–40 phút.

-         Thuốc trị đòn (chườm – xoa): hạt gấc, vỏ gạo gai, địa liền, quế chi, gừng, xương rồng ông – sao nóng chườm vùng vai cổ, hoặc ngâm rượu 40° xoa bóp – không uống.


4.2. Thể Huyết Ứ tý (Lý – Thực)

4.2.1. Chứng trạng

Đau cố định, châm chích, cứng khớp, đau tăng về đêm; vùng vai gáy sưng nhẹ, cử động nghe lạo xạo.
Lưỡi rêu vàng, mạch sáp.

4.2.2. Pháp trị:    Hoạt huyết, hóa ứ, thư cân, chỉ thống.

     * Cổ phương chủ trị:

               Độc hoạt tang ký sinh thang (Biển Thước Tâm Pháp):
Độc hoạt, Tang ký sinh, Tần giao, Phòng phong, Ngưu tất, Đỗ trọng, Tế tân, Tần giao, Quế chi, Cam thảo, Nhân sâm, Thục địa, Phục linh.
→ Trừ phong thấp, bổ Can Thận, ích khí huyết, thư cân cốt.

  • Châm cứu

Huyệt: Kiên tỉnh, Kiên ngung, Cự cốt, Hợp cốc, Cách du, Huyết hải, A thị.
Pháp: tả pháp nhẹ, vê kim chậm, lưu kim 25 phút; có thể điện châm tần số thấp vùng vai.

  • Thuốc Nam ứng dụng các vị thuốc Hoạt huyết – Hóa ứ – Giảm đau:
    Ngưu tất, Đan sâm, Huyết dụ, Cốt toái bổ, Dây đau xương, Ngải cứu, Thiên niên kiện.
    → Sao vàng hạ thổ, sắc uống ngày 1 thang × 10 ngày.
  • Ngoại trị phối hợp

Rượu thuốc trị đòn xoa bóp vùng đau ngày 2 lần; hoặc chườm nóng bằng hỗn hợp gừng – muối – ngải cứu hoặc Cúc tần – Ngải cứu – Tía tô – Lá lốt – Xương rồng ông ( 5 lát, bỏ mủ) xao rượu gấc nóng chườm.


4.3. Thể Can – Thận hư tý (Lý – Hư – Hàn)

4.3.1. Chứng trạng

Đau âm ỉ, mỏi vai gáy, yếu tay, lưng gối mỏi, tê lan; lạnh chi, mỏi về đêm.
Lưỡi nhạt, rêu trắng, mạch trầm tế.

4.3.2. Pháp trị:

        Bổ Can Thận, ôn dương, khu phong, trừ thấp, thư cân hoạt lạc.

  • Cổ phương chủ trị

Bổ can thận – Thư cân hoạt lạc:
Độc hoạt tang ký sinh thang gia giảm hoặc Lục vị địa hoàng hoàn gia quế phụ.
Gia Cốt toái bổ, Tục đoạn, Ngưu tất, Đỗ trọng – để mạnh cân cốt, bổ Can Thận.

  • Châm cứu – cứu ngải

Huyệt: Can du, Thận du, Đại chùy, Phong trì, Kiên tỉnh, Hợp cốc.
Pháp: bổ pháp, vê kim chậm, lưu kim 25–30 phút, có thể cứu ngải Can du, Thận du.

    * Thuốc Nam ứng dụng

Cốt toái bổ, Tục đoạn, Đỗ trọng, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Ngải cứu, Huyết dụ, Rau má, Xuyên tiêu ( Xẻn – mắc Khén). Cốt khí ( gắm), Mía giò.
→ Sao vàng hạ thổ, sắc uống 10–15 ngày.

  • Ngoại trị phối hợp

-         Xông muối gừng buổi tối giúp thăng dương, dẫn hỏa quy nguyên, ôn ấm tứ chi.

-         Chườm thuốc trị đòn vùng cổ gáy – vai giúp giảm đau nhanh, tăng tuần hoàn cục bộ.

4.4. Phương pháp xông chân nước muối gừng (Ôn dương – Trừ hàn – Thông lạc)

Chuẩn bị: gừng tươi 1 củ giã nát, muối hạt 1–3 thìa, nước sôi 3–3,5 lít, chậu (hoặc xô) đủ sâu, que ngáng và chăn chiên.
Cách tiến hành theo thứ tự:

  1. Đổ nước sôi vào chậu, cho muối – gừng.
  2. Đặt que ngáng, ngồi ngay ngắn, kéo quần qua gối, đặt chân lên, chùm chăn kín.
  3. Khi nước bớt nóng, nhúng khăn mặt bông, vuốt từ gối xuống bàn chân, tay trái vuốt chân trái, tay phải vuốt chân phải.
  4. Nước nguội dần thì ngâm chân. Tổng thời gian 35–40 phút.

Tác dụng: ôn thông kinh lạc, hành khí hoạt huyết, trừ hàn thấp, giúp ngủ sâu. Sức nóng của muối gừng, từ dưới đi lên, làm thăng dương khí, trợ giúp tán hàn trừ phong thấp.

Lưu ý: người già yếu, huyết áp thấp cần có người hỗ trợ trong quá trình xông, phòng bất trắc.

4.5. Ngoại trị dạng chườm:

                  “Thuốc trị đòn” tán hàn – hoạt huyết – chỉ thống

4.5.1. Pháp trị: ôn kinh, tán hàn, hoạt huyết, tiêu ứ, thư cân, giảm đau.

4.5.2.   Thành phần:

Hạt gấc, vỏ Gạo gai, Địa liền, gai Bồ kết bỏ đầu, Đinh hương nụ, Quế chi, Gừng tươi, Xương rồng ông (bỏ gai) lượng ít, vỏ cây Long não, …
→ Tân ôn, cay thơm, phát tán hàn thấp, hoạt huyết, tiêu sưng, giảm đau.

4.5.3.   Cách dùng: Các vị dễ cháy, xao cẩn thận.

  • Chườm nóng: sao nóng, bọc vải, chườm vào chỗ đau, nguội thuốc, sao lại × 2 lần/ngày. Chườm day theo cùng chiều hay ngược chiều kim đồng hồ, chỉ theo một chiều.
  • Ngâm rượu xoa bóp: giã dập, ngâm rượu trắng 40°, tỷ lệ 1 phần thuốc – 3 phần rượu, ngâm 15 ngày trở lên; xoa bóp vùng đau. Ngâm đặc hơn cũng được. Day chấn thương từ ngoài vào trong, theo chiều xoắn trôn ốc, nhừng nhỏ dần.
  • Không được uống rượu thuốc đòn.

4.5.4.   Tác dụng:
Phát tán hàn thấp, giãn cơ, giảm đau nhanh, tăng tuần hoàn cục bộ.

Lưu ý:
Không dùng khi vùng da viêm tấy, vết thương hở, tránh bỏng do quá nóng, luân chuyển khi chườm.

5. CHÂM CỨU – XOA BÓP

5.1. Châm cứu

Thông kinh hoạt lạc, khu phong tán hàn, bổ hư.
Huyệt: Kiên tỉnh, Kiên ngung, Cự cốt, Phong trì, Hợp cốc, Ngoại quan, A thị huyệt.
Phối pháp:

  • Hàn tý → cứu ngải Kiên tỉnh, Đại chùy.
  • Hư tý → châm bổ Can du, Thận du.

5.2. Xoa bóp

Cơ có hai đầu bám xương (nguyên ủy – bám tận).
Day liên tục tại đầu cơ co, tăng dần lực đến cực đại, giữ đều cho đến khi cảm thấy cơ mềm, ấm – đó là đắc khí.
Khi cơ quanh xương bả vai, đặt tay bệnh nhân quặt ngược ra sau để bộc lộ rõ gân bám dưới xương, day bấm theo chiều cơ.
Thủ pháp: xát, xoa, day, bấm, lăn, rung.
Trình tự:

Bước 1: Xoa ấm cổ vai.

     Bước 2: Day Kiên tỉnh, Kiên ngung, Phong trì.

     Bước 3: Bấm dọc cơ thang, cơ delta, cơ trên – dưới gai.

     Bước 4: Vận động nhẹ: xoay, nâng, duỗi vai.

6. DƯỠNG SINH PHÒNG BỆNH

6.1. Chuẩn bị tập: mắt nhắm nhẹ, tâm tĩnh, ý định nhất điểm. Tư thế tại giường, ngồi hay đứng do điều kiện.
6.2. Tuân thủ ba nguyên tắc:

Nguyên tắc 1: Hít thở sâu là 3–5 nhịp chậm, hít vào nâng ngực – thở ra  hạ vai.

Nguyên tắc 2: Tập trung ý là chú ý cổ vai tay, cảm nhận khí huyết vận hành.

Nguyên tắc 3: Điều khí là hít vào tưởng khí lên đỉnh đầu, thở ra dẫn khí xuống vai tay.

Chọn động tác làm giãn cơ vùng cổ vai:

  • Xoay cổ nhẹ, nâng – hạ vai, dang tay hít vào – hạ tay thở ra,
  • Đan tay sau lưng, cúi đầu, giữ hơi 3–5 nhịp.

Tập đều đặn sáng – tối 15–20 phút giúp thư cân, hoạt huyết, tinh thần thư thái, phòng tái phát đau cổ vai tay.

   6.3. Trao đổi:

Ba nguyên tắc này xuyên suốt trong quá trình tập, xuyên suốt từng động tác khi cử động. Động tác từ từ, chậm rãi, làm sao giãn hết căng cơ. Khi bị bệnh nơi khác của cơ thể, ta cũng có thể tự chọn động tác khác cho phù hợp, rồi tập theo ba nguyên tắc trên. Nếu đứng thẳng đẻ tập thì chú ý bấm năm đầu ngón chân.

Yurtub Phòng chẩn trị YHCT Đông Tây, có bài tập GIÃN CƠ toàn bộ cơ thể người, bài có 20 động tác. Kính tặng hội mình. ( trên zalo của hội ĐY Ba đình)

7. TỔNG KẾT

Hội chứng đau cổ vai tay là chứng tý vùng Kiên – Tý, do phong – hàn – thấp tà phạm kinh lạc, kết hợp chính khí hư khiến Can – Tỳ – Thận bị liên lụy.
Bệnh phần nhiều Biểu – Hàn – Thực chứng, kéo dài thành Lý – Hư – Hàn chứng.
Khi khí huyết không lưu, cân cốt mất nhu dưỡng → sinh đau, tê, hạn chế vận động.

Pháp trị: Khu phong, tán hàn, trừ thấp, thông lạc, hoạt huyết, bổ hư.
Kết hợp châm cứu – xoa bóp – thuốc Nam – ngoại trị – dưỡng sinh, điều hòa khí huyết, phục hồi công năng vùng cổ vai tay.

….……………………..

   

1